Action là gì?
Noun
None
- ★
- ★
- ★
- ★
- ★
Sự hành động, sự tác động
Trong ngôn ngữ lược đồ khái niệm, một hay nhiều tác động cơ bản, thay đổi một tập hợp câu thành một tập hợp khác, hoặc sắp đặt môt tập câu hiện diện trong cơ sở thông tin hoặc lược đồ khái niệm. Xem elementary action, permissible action.
Noun
None
- ★
- ★
- ★
- ★
- ★
Trong cấu trúc SAA Basic Common User Access, một tác động di chuyển con trỏ đến thanh tác động. Xem switch action bar.
Learning English Everyday