Ancestor là gì?

Noun None
Tổ tiên

Ví dụ trong HTML tổ tiên (ancestor) là bất kỳ phần tử (element) nào cao hơn trong hệ thống phân cấp (hierarchy).

Noun Graph theory

Trong lý thuyết đồ thị (graph theory), bất kỳ nút (node) y nào trên đường đi (path) duy nhất từ nút gốc (root node) r đến nút n là ancestor của nút n.

Learning English Everyday