Authentication information là gì?
Noun
None
- ★
- ★
- ★
- ★
- ★
Thông tin xác thực
Thông tin xác thực (authentication information) là thông tin mà một chủ thể đưa ra cho hệ thống để được xác thực (authenticate). Ví dụ các thông tin xác thực (authentication information) như tên người dùng (username), mật khẩu hoặc thông tin khác được sử dụng để xác minh danh tính (identity) thực sự của người dùng.
Learning English Everyday