Biometric identity là gì?
Noun
Security
- ★
- ★
- ★
- ★
- ★
Danh định sinh trắc học
Ví dụ: Nhận dạng khuôn mặt (Facial recognition) , Quét tròng mắt (iris scanners) , Hình học bàn tay (hand geometry) , Nhận dạng vân tay (fingerprint)
Learning English Everyday