Capacity là gì?
Noun
None
- ★
- ★
- ★
- ★
- ★
storage capacity
Dung lượng lưu trữ
Khi đề cập đến đĩa (disk) hoặc ổ đĩa (drive), dung lượng lưu trữ là lượng dữ liệu tối đa mà một thiết bị như ổ cứng (hard drive) có thể chứa.
Noun
None
- ★
- ★
- ★
- ★
- ★
Khả năng, năng lực
Capacity đề cập đến khả năng xử của hệ thống máy tính, mạng, trung tâm dữ liệu (datacenter).
Learning English Everyday