Code là gì?

Noun Programming
source code

Mã (code) là nội dung bằng văn bản của một chương trình máy tính được viết bằng một ngôn ngữ lập trình cụ thể. Mã (code) cho máy tính biết phải làm gì, lưu trữ thông tin ở đâu và hiển thị thông tin gì cho người dùng.

Noun None

Trong giao tiếp và xử lý thông tin, mã hóa (code) là một hệ thống các quy tắc để chuyển đổi thông tin — chẳng hạn như một chữ cái, từ ngữ, âm thanh, hình ảnh hoặc cử chỉ — sang một dạng (form) khác đôi khi rút gọn hoặc bí mật, để giao tiếp thông qua một kênh giao tiếp (communication channel) hoặc lưu trữ trong các thiết bị lưu trữ (storage medium).

Noun None

Khi nói đến Unicode, ASCII, mã (code) là biểu diễn của một ký tự, biểu diễn này có thể ở dạng thập phân, nhị phân, thập lục phân. Ví dụ mã (code) ASCII cho chữ 'a' ở biểu diễn nhị phân là 1000011.

Noun Hardware

Khi mô tả số nhận dạng phần cứng, code có thể đề cập đến số sê-ri (serial number) hoặc model number.

Noun Software

Với phần mềm, code có thể tham chiếu đến CD key hoặc activation code.

Noun Security

Trong mật mã học (cryptography), code là sự thay thế một từ hoặc một cụm từ bằng một từ, số hoặc ký hiệu khác nhằm mục đích che giấu từ hoặc cụm từ ban đầu.

Noun None

Code đề cập đến mã nguồn (source code) đã được trình biên dịch (compiler ) xử lý và sẵn sàng chạy trên máy tính (ví dụ object code).

Verb Programming

Khi code được sử dụng như động từ thì mang ý nghĩa là viết chương trình máy tính.

Noun None

Code đề cập đến mã xác nhận email (email confirmation code).

Learning English Everyday