Cursor là gì?

Noun Programming
mouse cursor mouse arrow
Con trỏ

Với chuột (mouse), con trỏ mô tả một đối tượng (ví dụ: mũi tên hoặc ngón tay trỏ) được sử dụng để trỏ (point), nhấp (click), kéo (drag) và thả (drop) các mục trên GUI (giao diện người dùng đồ họa)

Noun Programming
text cursor caret i-cursor
Con trỏ văn bản, con trỏ soạn thảo

Con trỏ soạn thảo (text cursor) là vạch đen thẳng đứng nhấp nháy nằm trong vùng soạn thảo văn bản, cho biết vị trí xuất hiện của các kí tự được nhập vào. Trong trình soạn thảo văn bản (text editor) và trình xử lý văn bản (word processor), con trỏ văn bản còn được gọi là con trỏ chữ I (i-cursor).

Abbrev Database

Trong một số chương trình cơ sở dữ liệu (database program), thuật ngữ cursor là từ viết tắt của "current set of record" (tập hợp các bản ghi hiện tại). Khi một nhóm các bản ghi (record) được chọn, nhóm đó được gọi là "tập hợp hiện tại" (current set). Việc lựa chọn thường được thực hiện bằng thiết bị trỏ (pointing device), mặc dù phím shift và phím mũi tên (arrow keys) cũng có thể được sử dụng trong một số chương trình.

Learning English Everyday