Data Encryption là gì?

Noun Security
Mã hóa dữ liệu

Mã hóa dữ liệu (data encryption) là một cách dịch dữ liệu từ bản rõ - plaintext (chưa được mã hóa) sang bản mã - ciphertext (được mã hóa). Người dùng có thể truy cập dữ liệu được mã hóa bằng khóa mã hóa (encryption key) và dữ liệu được giải mã bằng khóa giải mã (decryption key).

Learning English Everyday