Data type validation là gì?

Noun None
Xác thực kiểu dữ liệu

Xác thực kiểu dữ liệu (data type validation) đảm bảo đầu vào có kiểu dữ liệu (data type) chính xác. Ví dụ: một ứng dụng có thể yêu cầu người dùng nhập ngày tháng ở định dạng MM-DD-YYYY, sau khi xác minh định dạng (format), các ký tự phải được kiểm tra để đảm bảo chúng là số (chỉ số, không phải chữ cái, khoảng trắng hoặc các ký tự khác).

Learning English Everyday