Distributed là gì?
Adjective
None
- ★
- ★
- ★
- ★
- ★
Phân tán
Phân tán (distributed) trong bối cảnh công nghệ thông tin (CNTT), có nghĩa là một cái gì đó được chia sẻ giữa nhiều hệ thống cũng có thể ở các vị trí khác nhau. Xem distributed computing, distributed database, distributed learning system, distributed file system, distributed denial of service.
Learning English Everyday