Distributed là gì?

Adjective None
Phân tán

Phân tán (distributed) trong bối cảnh công nghệ thông tin (CNTT), có nghĩa là một cái gì đó được chia sẻ giữa nhiều hệ thống cũng có thể ở các vị trí khác nhau. Xem distributed computing, distributed database, distributed learning system, distributed file system, distributed denial of service.

Learning English Everyday