Entry là gì?
Noun
None
- ★
- ★
- ★
- ★
- ★
row
Dòng, hàng
Khi nói đến cấu trúc dữ liệu dạng bảng, entry đề cập đến dòng trong bảng. Ví dụ entry của một bảng (table) trong cơ sở dữ liệu quan hệ là hàng hoặc bản ghi.
Noun
None
- ★
- ★
- ★
- ★
- ★
Mục nhập
Thông thường, một mục nhập (entry) đề cập đến một từ, cụm từ, số hoặc thông tin khác được gửi (submit) đến một trường (field). Các ví dụ bao gồm bảng tính (spreadsheet), cơ sở dữ liệu (database) hoặc biểu mẫu (form) trên trình duyệt. Mặc dù những gì bạn nhập vào một trường có thể là nhiều hơn một từ hoặc số, nó được coi là mục nhập (entry). Ví dụ: khi điền vào một biểu mẫu trực tuyến, tên, địa chỉ, điện thoại và e-mail của bạn được coi là một mục nhập (entry).
Noun
None
- ★
- ★
- ★
- ★
- ★
Entry mô tả người dùng hoặc chương trình có quyền truy cập vào máy tính hoặc mạng.
Learning English Everyday