Exposure là gì?
Noun
Security
- ★
- ★
- ★
- ★
- ★
Trong bảo mật (security), exposure là một lỗi phần mềm (software error) cho phép tin tặc (hacker) xâm nhập vào hệ thống. Trong exposure, những kẻ tấn công (attacker) có thể lấy được thông tin hoặc che giấu các hành động trái phép.
Learning English Everyday