External là gì?

Adjective Software

Với phần mềm, external file là bất kỳ thứ gì bên ngoài file hiện đang được tải. Ví dụ như file CSS hoặc JavaScript là external file vì nó có thể được tải từ trang HTML. Bằng cách tải một external file, bạn có thể có các code khác bên ngoài file hiện tại và sử dụng với các file bổ sung.

Noun None

Nói chung, external đề cập đến bất kỳ thứ gì bên ngoài một vị trí, đối tượng hoặc thiết bị.

Noun Hardware

External mô tả một thiết bị phần cứng được cài đặt bên ngoài máy tính. Ví dụ như máy in (printer) là một thiết bị bên ngoài vì nó kết nối với mặt sau của máy tính và nằm bên ngoài thùng máy (case). Tuy nhiên card màn hình (video card) là một thiết bị internal vì nó được tìm thấy bên trong thùng máy.

Noun Operating system

Với một hệ điều hành (operating system), external đề cập đến bất kỳ lệnh (command) nào không phải là một phần của shell.

Noun Network

Khi đề cập đến một mạng, external được sử dụng để mô tả dữ liệu mà những người bên trong và bên ngoài mạng riêng (private network) có thể truy cập được. Ví dụ Internet là một nguồn dữ liệu external trên mạng.

Learning English Everyday