Multiple encryption là gì?
Noun
Security
- ★
- ★
- ★
- ★
- ★
cascade encryption cascade ciphering superencipherment superencryption.
Mã hóa nhiều lần
Mã hóa nhiều lần (multiple encryption) là quá trình mã hóa (encrypt) một thông điệp (message) đã được mã hóa một hoặc nhiều lần, sử dụng cùng một thuật toán (algorithm) hoặc một thuật toán khác. Nó còn được gọi là mã hóa theo tầng (cascade encryption), mật mã theo tầng (cascade ciphering), superencipherment và superencryption.
Learning English Everyday