Passphrase là gì?
- ★
- ★
- ★
- ★
- ★
Passphrase là một chuỗi các từ giống như một câu được sử dụng để xác thực (authentication) hơn mật khẩu (password) thông thường, dễ nhớ và khó bẻ khóa (crack). Mật khẩu thông thường có phạm vi trung bình từ 8 đến 16 ký tự, trong khi passphrase có thể lên đến 100 ký tự hoặc hơn.
Cách tốt nhất để tạo passphrase là kết hợp một nhóm từ thành một cụm từ có ý nghĩa đối với người dùng và dễ nhớ nhưng không có ý nghĩa đối với bất kỳ ai khác. Vì vậy, nó không nên sử dụng các cụm từ phổ biến hoặc trích dẫn nổi tiếng, vì chúng có thể được đoán hoặc bẻ khóa dễ dàng hơn nhiều. Thay vào đó, passphrase phải bao gồm các từ và dấu câu mà chỉ người dùng mới hiểu được.
Sử dụng passphrase dài thay vì mật khẩu ngắn để tạo chữ ký điện tử (digital signature) là một trong nhiều cách mà người dùng có thể tăng cường bảo mật cho dữ liệu, thiết bị và tài khoản của mình. Một passphrase càng dài, người dùng càng có nhiều khả năng kết hợp các bit của entropy hoặc các yếu tố khiến cho kẻ tấn công (attacker) ít đoán được nó hơn. Khi ngày càng có nhiều trang web, ứng dụng và dịch vụ tăng yêu cầu bảo mật của người dùng, passphrase là một cách nhanh chóng và dễ dàng để đáp ứng các tiêu chí này.
Mặc dù passphrase có thể được sử dụng thay thế cho mật khẩu ở bất kỳ nơi nào chấp nhận các chuỗi ký tự dài hơn - chẳng hạn như hệ điều hành Windows và macOS (OS) - thì việc sử dụng passphrase phổ biến nhất là làm khóa mã hóa (encryption key). Bởi vì passphrase thường dài hơn mật khẩu, nó cung cấp khả năng bảo vệ tốt hơn trước những nỗ lực có thể đoán hoặc bẻ khóa mật khẩu. Việc sử dụng passphrase để bảo mật các ứng dụng hoặc dịch vụ quản lý mật khẩu cũng rất phổ biến. Điều này cung cấp bảo mật bổ sung cho các mật khẩu thông thường hoặc những mật khẩu khó nhớ.
Learning English Everyday