Primitive là gì?

Noun Programming
primitive type
Kiểu dữ liệu nguyên thủy

Trong lập trình (programming), primitive đề cập đến kiểu dữ liệu nguyên thủy (primitive type).

Noun None

Trong đồ họa máy tính (computer graphic), primitive là một thành tố hình ảnh (image element), chẳng hạn như hình cung, hình vuông hoặc hình nón, từ đó có thể tạo ra những hình ảnh phức tạp hơn.

Learning English Everyday