Privileged account là gì?
Noun
None
- ★
- ★
- ★
- ★
- ★
Tài khoản đặc quyền
Tài khoản đặc quyền (privileged account) là tài khoản người dùng có nhiều đặc quyền hơn tài khoản người dùng bình thường. Ví dụ bao gồm tài khoản cơ sở dữ liệu (database account), tài khoản dịch vụ (service account), tài khoản gốc (root account), tài khoản quản trị viên (administrator accoun) và tài khoản hệ thống (system account).
Learning English Everyday