QA là gì?
Noun
None
- ★
- ★
- ★
- ★
- ★
quality assurance
Viết tắt của quality assurance, là công việc mà nhân viên kiểm tra một sản phẩm phần cứng hoặc phần mềm và đảm bảo rằng không có vấn đề nào tồn tại trước khi nó được phát hành. Nếu các vấn đề tồn tại, chúng sẽ được báo cáo và khắc phục trước khi sản phẩm được phát hành.
Learning English Everyday