Standards compliance là gì?
Noun
None
- ★
- ★
- ★
- ★
- ★
Tuân thủ tiêu chuẩn
Tuân thủ tiêu chuẩn (standards compliance) là việc tuân thủ nghiêm ngặt các tiêu chuẩn (standard) đã được công bố.
Learning English Everyday