Vandalism là gì?
Noun
Security
- ★
- ★
- ★
- ★
- ★
Phá hoại
Thuật ngữ phá hoại (vandalism) mô tả hành động cố ý làm hư hỏng hoặc phá hủy tài sản của người khác hoặc công ty mà không có sự cho phép của họ. Ví dụ, với máy tính, phá hoại phần cứng (hardware) là hành vi cố ý làm hư hỏng hoặc phá hủy phần cứng của máy tính.
Learning English Everyday